birthday

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

birthday

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɜːθ.ˌdeɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

birthday /ˈbɜːθ.ˌdeɪ/

  1. Ngày sinh; lễ sinh nhật.
    birthday present — quà tặng vào dịp ngày sinh

Thành ngữ[sửa]

  • birthday suit: (Đùa cợt) Da (người).

Tham khảo[sửa]