blaguer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bla.ɡe/
Nội động từ[sửa]
blaguer nội động từ /bla.ɡe/
- (Thân mật) Đùa.
- Il ne faut pas blaguer avec la santé — không nên đùa với sức khỏe
Ngoại động từ[sửa]
blaguer ngoại động từ /bla.ɡe/
- (Thân mật) Giễu cợt.
- blaguer la situation — gặp khó khăn vẫn vui tính
Tham khảo[sửa]
- "blaguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)