bond market

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈmɑːr.kət/

Danh từ[sửa]

bond market / ˈmɑːr.kət/

  1. ((econ)) Thị trường trái phiếu.

Tham khảo[sửa]