bonimenter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ.ni.mɑ̃.te/
Nội động từ[sửa]
bonimenter nội động từ /bɔ.ni.mɑ̃.te/
Tham khảo[sửa]
- "bonimenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bonimenter nội động từ /bɔ.ni.mɑ̃.te/