borseggiatore
Tiếng Ý[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ borseggiare + -tore.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
borseggiatore gđ (số nhiều borseggiatori, giống cái borseggiatrice)
Đọc thêm[sửa]
- borseggiatore, Treccani.it – Vocabolario Treccani on line, Istituto dell'Enciclopedia Italiana
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ý
- Từ có hậu tố -tore trong tiếng Ý
- Từ tiếng Ý có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ý/ore
- Vần tiếng Ý/ore/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Tội phạm/Tiếng Ý
- Mọi người/Tiếng Ý