bouée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

bouée

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouée
/bwe/
bouées
/bwe/

bouée gc /bwe/

  1. (Hàng hải) Phao tiêu.
    Bouée de sauvetage — phao cứu đắm

Tham khảo[sửa]