brûle-gueule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁyl.ɡœl/

Danh từ[sửa]

brûle-gueule /bʁyl.ɡœl/

  1. (Thông tục) Ống điếu ngắn.

Tham khảo[sửa]