cache-corset
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kaʃ.kɔʁ.sɛ/
Danh từ[sửa]
cache-corset gđ kđ /kaʃ.kɔʁ.sɛ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo lá (của nữ).
Tham khảo[sửa]
- "cache-corset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cache-corset gđ kđ /kaʃ.kɔʁ.sɛ/