caduceus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

caduceus

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈduː.si.əs/

Danh từ[sửa]

caduceus (số nhiều: caducei) /kə.ˈduː.si.əs/

  1. (Y học) Y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau).

Tham khảo[sửa]