calisthenic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkæ.ləs.ˈθɛ.nɪk/
Tính từ[sửa]
calisthenic /ˌkæ.ləs.ˈθɛ.nɪk/
- Xem calisthenics
Tham khảo[sửa]
- "calisthenic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
calisthenic /ˌkæ.ləs.ˈθɛ.nɪk/