cat-sleep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæt.ˈslip/

Danh từ[sửa]

cat-sleep /ˈkæt.ˈslip/

  1. Giấc ngủ ngắn.

Nội động từ[sửa]

cat-sleep nội động từ /ˈkæt.ˈslip/

  1. Chợp mắt đi một .

Tham khảo[sửa]