cation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæt.ˌɑɪ.ən/
Danh từ
[sửa]cation /ˈkæt.ˌɑɪ.ən/
- (Vật lý) ion dương, cation.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cation
- (Vật lý) ion dương, cation.