chérubin
Tiếng Pháp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh Hậu kỳ cherub < tiếng Hy Lạp cổ χερούβ (kheroúb), cuối cùng là từ tiếng Do Thái כְּרוּב (kerúv).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
chérubin gđ (số nhiều chérubins)
- Trí thiên sứ.
- Đứa bé có cánh.
Đọc thêm[sửa]
- “chérubin”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ dẫn xuất không xác định trongtiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Pháp gốc Do Thái
- tiếng Do Thái links with redundant target parameters
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Pháp