chamfer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

chamfer

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæɱ.fɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

chamfer /ˈtʃæɱ.fɜː/

  1. Mặt vạt cạnh (gỗ, đá).
  2. Đường xoi (cột).

Ngoại động từ[sửa]

chamfer ngoại động từ /ˈtʃæɱ.fɜː/

  1. Vạt cạnh (gỗ đá).
  2. Xoi đường (cột).

Tham khảo[sửa]