charging capacitor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑːrd.ʒiɳ kə.ˈpæ.sə.tɜː/

Danh từ[sửa]

charging capacitor /ˈtʃɑːrd.ʒiɳ kə.ˈpæ.sə.tɜː/

  1. (Tech) Bộ điện dung nạp.

Tham khảo[sửa]