chassant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.sɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chassant
/ʃa.sɑ̃/
chassant
/ʃa.sɑ̃/
Giống cái chassant
/ʃa.sɑ̃/
chassant
/ʃa.sɑ̃/

chassant /ʃa.sɑ̃/

  1. (Ngành mỏ) Sự tiến lần lên (từ đường hầm chính).
    Exploitation chassante — sự khai thác tiến lần lên

Tham khảo[sửa]