cheerful chatter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tục ngữ[sửa]

cheerful chatter

  1. Hót lanh lảnh, hót líu lo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)