chicken-prairie
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈprɛr.i/
Danh từ[sửa]
chicken-prairie /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈprɛr.i/
- (Động vật) Gà gô đồng.
Tham khảo[sửa]
- "chicken-prairie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chicken-prairie /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈprɛr.i/