chouettement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃwɛt.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

chouettement /ʃwɛt.mɑ̃/

  1. (Thông tục) Kẻng, sộp.
    Chouettement mis — ăn mặc sộp

Tham khảo[sửa]