churr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɜː/

Nội động từ[sửa]

churr nội động từ /ˈtʃɜː/

  1. Kêu vù vù (côn trùng bay).

Danh từ[sửa]

churr /ˈtʃɜː/

  1. Tiếng vù vù.

Tham khảo[sửa]