cirage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.ʁaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cirage /si.ʁaʒ/ |
cirage /si.ʁaʒ/ |
cirage gđ /si.ʁaʒ/
- Sự đánh xi.
- Le cirage des parquets — sự đánh xi sàn nhà
- Le cirage des souliers — sự đánh giày
- Une boîte de cirage — một hộp xi đánh giày
- être dans le cirage — không còn thấy gì nữa; (thân mật) không còn hiểu gì nữa
Tham khảo[sửa]
- "cirage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)