clang
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈklæŋ/
Danh từ[sửa]
clang /ˈklæŋ/
- Tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại).
Ngoại động từ[sửa]
clang ngoại động từ /ˈklæŋ/
Nội động từ[sửa]
clang nội động từ /ˈklæŋ/
Tham khảo[sửa]
- "clang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pa Kô[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [klaːŋ]
Danh từ[sửa]
clang