cobber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.bɜː/

Danh từ[sửa]

cobber /ˈkɔ.bɜː/

  1. (Uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố.

Tham khảo[sửa]