coccyx

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːk.sɪks/

Danh từ[sửa]

coccyx số nhiều coccyges /ˈkɑːk.sɪks/

  1. (Giải phẫu) Xương cụt.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔk.sis/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coccyx
/kɔk.sis/
coccyx
/kɔk.sis/

coccyx /kɔk.sis/

  1. (Giải phẫu) Xương cụt.

Tham khảo[sửa]