cochenille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔʃ.nij/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cochenille
/kɔʃ.nij/
cochenilles
/kɔʃ.nil/

cochenille gc /kɔʃ.nij/

  1. (Động vật học) Rệp son, sâu yên chi.

Tham khảo[sửa]