codon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.ˌdɑːn/

Danh từ[sửa]

codon /ˈkoʊ.ˌdɑːn/

  1. Côđon (đơn vị mã); thể chuông.

Tham khảo[sửa]