collar-beam
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.lɜː.ˈbim/
Danh từ[sửa]
collar-beam /ˈkɑː.lɜː.ˈbim/
- (Kiến trúc) Xà ngang.
Tham khảo[sửa]
- "collar-beam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
collar-beam /ˈkɑː.lɜː.ˈbim/