complimentary
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri/
Tính từ[sửa]
complimentary /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri/
- Ca ngợi, ca tụng, tán tụng.
- to be complimentary about somebody's work — ca ngợi việc làm của ai
- a complimentary speech — bài diễn văn tán tụng
- Mời, biếu (vé).
- complimentary tickets — vé mời
Tham khảo[sửa]
- "complimentary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)