confiner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fi.ne/
Nội động từ[sửa]
confiner nội động từ /kɔ̃.fi.ne/
- Tiếp giáp với.
- Le Viêtnam confine à la Chine — Việt Nam tiếp giáp với Trung Quốc
- (Nghĩa bóng) Gần như là.
- Cet acte confine à la folie — hành động đó gần như là điên
Ngoại động từ[sửa]
confiner ngoại động từ /kɔ̃.fi.ne/
Tham khảo[sửa]
- "confiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)