conjugation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːn.dʒə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Sự kết hợp.
  2. (Ngôn ngữ học) Sự chia (động từ).
  3. (Sinh vật học) Sự tiếp hợp.

Tham khảo[sửa]