correlation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
correlation /ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự tương quan.
- Thể tương liên.
Tham khảo[sửa]
- "correlation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
correlation /ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/