counter - vailing duty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

counter - vailing duty

  1. (Kinh tế học) Thuế chống bảo hộ giá; thuế đánh vào hàng xuất/ nhập khẩu được trợ giá.

Tham khảo[sửa]