croasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁɔ.a.se/

Nội động từ[sửa]

croasser nội động từ /kʁɔ.a.se/

  1. Kêu quạ quạ (con quạ).
  2. (Nghĩa bóng) Chê baieo.

Tham khảo[sửa]