crocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁɔ.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

crocher ngoại động từ /kʁɔ.ʃe/

  1. (Hàng hải) Ngoắc bằng sào móc.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]