crowding out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

crowding out / ˈɑʊt/

  1. (Kinh tế học) Lấn áp; chèn ép.

Tham khảo[sửa]