crowfoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkroʊ.ˌfʊt/

Danh từ[sửa]

crowfoot /ˈkroʊ.ˌfʊt/

  1. (Thực vật) Cây mao lương.

Tham khảo[sửa]