cuauhtli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]

Ký tự ký hiệu ngày cuāuhtli, trong Codex Magliabechiano.

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [ˈkʷaːʍ.t͡ɬi]

Danh từ[sửa]

cuāuhtli (số nhiều cuācuāuhtin)

  1. Đại bàng.
  2. Ký hiệu ngày thứ mười lăm trong lịch tōnalpōhualli của người Aztec.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Lỗi kịch bản: Hàm “cite_t” không tồn tại.
  • Lỗi kịch bản: Hàm “cite_t” không tồn tại.
  • Lỗi kịch bản: Hàm “cite_t” không tồn tại.
  • Lỗi kịch bản: Hàm “cite_t” không tồn tại.