cuauhtli
Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- quauhtli (chính tả lỗi thời)
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [ˈkʷaːʍ.t͡ɬi]
Danh từ[sửa]
cuāuhtli (số nhiều cuācuāuhtin)
- Đại bàng.
- Ký hiệu ngày thứ mười lăm trong lịch tōnalpōhualli của người Aztec.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Lỗi kịch bản: Hàm “cite_t” không tồn tại.
- Lỗi kịch bản: Hàm “cite_t” không tồn tại.
- Lỗi kịch bản: Hàm “cite_t” không tồn tại.
- Lỗi kịch bản: Hàm “cite_t” không tồn tại.