cunningness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.nɪŋ.nəs/

Danh từ[sửa]

cunningness /ˈkə.nɪŋ.nəs/

  1. Xem cunning

Tham khảo[sửa]