currency appreciation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ə.ˌpri.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

currency appreciation / ə.ˌpri.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Sự tăng giá trị của một đồng tiền.

Tham khảo[sửa]