décoration
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
décoration /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
décorations /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
décoration gc /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/
- Sự trang trí; nghệ thuật trang trí.
- Đồ trang trí.
- Décoration d’une autel — đồ trang trí bàn thờ
- Huy chương, huân chương.
Tham khảo[sửa]
- "décoration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)