décrépir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kʁe.piʁ/

Ngoại động từ[sửa]

décrépir ngoại động từ /de.kʁe.piʁ/

  1. Cạo lớp trát (tường).

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]