défectif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.fɛk.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défectif /de.fɛk.tif/ |
défectif /de.fɛk.tif/ |
Giống cái | défectif /de.fɛk.tif/ |
défectif /de.fɛk.tif/ |
défectif /de.fɛk.tif/
- (Ngôn ngữ học) Khuyết thiếu.
- Verbe défectif — động từ khuyết thiếu.
- (Toán học) Khuyết.
Tham khảo[sửa]
- "défectif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)