délétère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.le.tɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délétère /de.le.tɛʁ/ |
délétères /de.le.tɛʁ/ |
Giống cái | délétère /de.le.tɛʁ/ |
délétères /de.le.tɛʁ/ |
délétère /de.le.tɛʁ/
- Độc, hại sức khỏe.
- Gaz délétère — khí độc
- (Nghĩa bóng) Độc hại.
- Une doctrine délétère — một thuyết độc hại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "délétère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)