dépister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pis.te/

Ngoại động từ[sửa]

dépister ngoại động từ /de.pis.te/

  1. Theo dấu tìm ra (con thịt).
    Dépister un lièvre — theo dấu tìm ra 1 con thỏ rừng
  2. Tìm ra tung tích.
    Dépister un criminel — tìm ra tung tích một tên tội phạm
  3. Phát hiện.
    Dépister une maladie — phát hiện một bệnh
  4. Đánh lạc hướng.
    Malfaiteur qui dépiste la police — kẻ gian đánh lạc hướng công an

Tham khảo[sửa]