dévotion
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.vɔ.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dévotion /de.vɔ.sjɔ̃/ |
dévotions /de.vɔ.sjɔ̃/ |
dévotion gc /de.vɔ.sjɔ̃/
- Sự sùng đạo.
- Sự sùng kính.
- (Số nhiều) Sự lễ bái.
- Faire ses dévotions — lễ bái
- être à la dévotion de quelqu'un — tận tụy với ai
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dévotion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)