decretive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkri.tɪv/

Tính từ[sửa]

decretive /.ˈkri.tɪv/

  1. (Thuộc) Sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ.

Tham khảo[sửa]