digérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.ʒe.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

digérer ngoại động từ /di.ʒe.ʁe/

  1. Tiêu hóa.
  2. (Nghĩa bóng) Nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ kỹ.
  3. (Thân mật) Chịu đựng.
    Digérer un affront — chịu đựng một điều nhục, nuốt nhục
  4. (Thân mật) Tin được.
    Cela est trop dur à digérer — điều đó khó tin được lắm
    estomac qui digérerait du fer — người ấy thì ăn đá cũng tiêu

Tham khảo[sửa]