donnish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑː.nɪʃ/

Tính từ[sửa]

donnish /ˈdɑː.nɪʃ/

  1. Thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại.

Tham khảo[sửa]