dramatiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʁa.ma.ti.ze/

Ngoại động từ[sửa]

dramatiser ngoại động từ /dʁa.ma.ti.ze/

  1. Kịch hóa.
  2. Quan trọng hóa.
    Dramatiser la situation — quan trọng hóa tình hình

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]