dulcet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdəl.sət/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

dulcet /ˈdəl.sət/

  1. Dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh).

Tham khảo[sửa]